
Các tính năng:
• Hiển thị vật đảo ngược hướng tùy thuộc vào chế độ đo
• Màn hình LCD kỹ thuật số lớn 0.4 "5 chữ số
• Bộ vi xử lý với bộ dao động thạch anh tinh thể để duy trì độ chính xác cao
• Bộ nhớ lưu trữ lưu lại các giá trị đoc cuối, max và min
• Đo tốc độ RPM và Tốc độ hoạt nghiệm và phân tích chuyển động
• Quá trình Stroboscope và điều chỉnh tốc độ đèn flash tốt trong ba phạm vi
• Hoạt động pin mang phân tích chuyển động đến bất kỳ vị trí
• Cung cấp bao gồm: 4 pin AA 1,5 V, băng phản chiếu và hộp đựng cứng
Đặc tính kỹ thuật
|
Chế độ đo tốc độ
|
Chế độ strobe
|
Phạm vi RPM
|
0,5 đến 20.000
|
5 đến 99.999
|
Độ chính xác
|
|
± (0.1% + 2digits)
|
Tốc độ bề mặt
|
0,2 đến 6560 ft / min
|
|
Thời gian Lấy mẫu
|
1 giây> 6 RPM
|
1 Sec ≥ 60 RPM
|
Độ phân giải
|
0.1 RPM (<1.000 RPM); 0,1 FPM (<1.000 FPM)
1 RPM (≥ 1.000 RPM); 1 FPM (≥1,000 FPM)
|
Nguồn
|
4 x pin AA 1.5V
|
Kích thước
|
215 x 65 x 38mm
|
Trọng lượng
|
300g
|