Tính năng của Máy đo vi khí hậu 11 chức năng Extech EN150 
	- Cảm biến được thiết kế cho đo môi trường với 11 chức năng bao gồm:
	- Tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm, Bàu ướt, Điểm sương, chỉ số nhiệt, nhiệt gió lạnh, Áp suất và độ cao
	- Màn hình LCD có đèn nền (tự động tắt sau 5 giây)
	- Giữ Dữ liệu để 'đóng băng' giá trị đọc hiển thị
	- Tự động tắt (với vô hiệu hóa tính năng)
	- Tích hợp cảm biến UV cho phép đo ánh sáng UV - Các phép đo ánh sáng mặt trời
	- Tự động xoay màn hình tùy thuộc vào chức năng
	 
	Cung cấp bao gồm: 
	     + Máy chính EN150 với cảm biến đa thông
	     + dây đeo cổ tay, pin CR2032 và HDSD
	 
	Thông số kỹ thuật của Máy đo vi khí hậu EN150 
	- Đo tia UV (tia cực tím) - 290nm tới 390nm
	     + Khoảng đo: 0 - 1999µW/cm2  (2 - 20mW/cm2)
	     + Độ phân giải: 1µW/cm2  (0.01mW/cm2)
	     + Độ chính xác: ±4%FS
	- Đo vận tốc gió:
	     + Khoảng đo: 80 - 3940 ft/min (0.4 - 20m/s) (1.4 - 72km/h)
	     + Độ phân giải: 1 ft/min (0.1m/s) (0.1km/h)
	     + Độ chính xác: ±3 %FS
	- Đo lưu lượng gió:
	     + Khoảng đo: 0.847 - 1,271,300CFM  (0.024 - 36,000CMM)
	     + Độ phân giải: 0.001CFM  (0.001CMM)
	- Đo nhiệt độ (với đầu đo tùy chọn):
	     + Khoảng đo: 14 - 212 °F (-10 - 100 °C)
	     + Độ phân giải: 0.1 °F/ °C
	     + Độ chính xác: ±2.5 °F/±1.2 °C
	- Đo nhiệt độ môi trường: 
	     + Khoảng đo: 32 - 122 °F (0 - 50 °C)
	     + Độ phân giải: 0.1 °F/ °C
	     + Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
	- Đo độ ẩm tương đối:
	     + Khoảng đo: 10 - 95%RH
	     + Độ phân giải: 0.1%RH
	     + Độ chính xác: ±4%RH
	- Đo nhiệt độ bầu ướt:
	     + Khoảng đo: 22.3 - 120.2 °F (-5.4 - 49.0 °C)
	     + Độ phân giải: 0.1 °F /°C
	- Đo điểm sương:
	     + Khoảng đo: -13.5 - 120.2 °F (-25.3 - 49.0 °C)
	     + Độ phân giải: 0.1 °F/ °C
	- Đo gió lạnh:
	     + Khoảng đo: 15.1 - 111.6 °F (-9.4 - 44.2 °C)
	     + Độ phân giải: 0.1 °F/ °C
	     + Độ chính xác: ±3.6 °F/±2 °C
	- Đo chỉ số nhiệt:
	     + Khoảng đo: 32 - 212 °F (0 - 100 °C)
	     + Độ phân giải: 0.1 °F/ °C
	     + Độ chính xác: ±3.6 °F/±2 °C
	- Đo áp suất khí quyển:
	     + Khoảng đo: 0.29 - 32.48inHg  (7.5 - 825mmHg)
	     + Độ phân giải: 0.01inHg  (0.1mmHg)
	     + Độ chính xác: ±0.05inHg  (±1.2mmHg)
	- Đo độ cao:
	     + Khoảng đo: -6000 - 30000ft  (-2 to 9km)
	     + Độ phân giải: 1ft  (1m)
	     + Độ chính xác: ±50ft  (±15m)
	- Màn hình LCD có đèn nền ( tự động tắt sau 5s)
	- Các tính năng giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn, màn hình có thể đảo ngược tùy thuộc vào chức năng
	- Kích thước: 120 x 45 x 20mm
	- Khối lượng: 160g