Độ chính xác
|
± 20C (± 3.60F) hoặc ± 2%rdg, với nhiệt độ xung quanh 100C – 350C (+500F ~ + 950F) và nhiệt độ đối tượng trên + 00C (+ 320F)
|
Độ phân giải nhiệt
|
76.800 (320 x 240) Pixels
|
Độ nhạy nhiệt
|
< 0.06 °c
|
Dải nhiệt độ
|
–20 °c ~ 250 °c (-40F ~ 4820F)
|
Thiết lập sẵn đo lường
|
4 thiết lập sẵn: điểm trung tâm (center spot); điểm nóng (hot spot); điểm lạnh (cold spot), không đo (no measurements)
|
Chế độ điểm
|
Trung tâm (center)/ đặt vị trí (fixed)
|
Chế độ diện tích
|
Có
|
Cảnh báo màu sắc (đường đẳng nhiệt)
|
Màu xanh da trời (blue) dưới hoặc màu đỏ (red) là trên
|
Tốc độ khung hình
|
9 Hz
|
Góc nhìn
|
450 x 340
|
Tiêu cự (focus)
|
Không có điều chỉnh tiêu cự (Focus-free)
|
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất
|
0.5m
|
Radiometric JPEC qua USB (nhập, tìm kiếm và xem hình ảnh JPEC trực tiếp từ camera FLIR về phần mềm qua USB )
|
Có
|
Kích thước màn hình
|
3.0"
|
Hình ảnh đa quang phổ MSX (hiển thị rõ điểm nhấn của hình ảnh)
|
Có
|
Màu sắc (bảng màu)
|
3; Iron (sắt), Rainbow (cầu vồng) và Gray (xám)
|
Thời gian vận hành của pin
|
~ 4h
|
Máy ảnh số tích hợp
|
640 x 480
|
Picture in picture (tính năng chèn hình ảnh nhiệt trên bức ảnh chụp )
|
Fixed PIP
|
Công cụ Flir cho PC và Mac
|
Có
|